--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồng lai tiên cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồng lai tiên cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng lai tiên cảnh
Your browser does not support the audio element.
+
như bồng lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng lai tiên cảnh"
Những từ có chứa
"bồng lai tiên cảnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 767
Từ vừa tra
+
bồng lai tiên cảnh
:
như bồng lai
+
học bạ
:
School reportSao học bạTo make a duplicate of a school report
+
đạp thanh
:
(cũ) Visit relatives'graves in spring
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)
+
giậm chân
:
Stamp one's footVừa khóc vừa giậm chânTo cry stamping one's foot